Có 2 kết quả:

功能磁共振成像术 gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ功能磁共振成像術 gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

functional magnetic resonance imaging (fMRI)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

functional magnetic resonance imaging (fMRI)

Bình luận 0