Có 2 kết quả:
功能磁共振成像术 gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ • 功能磁共振成像術 gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
functional magnetic resonance imaging (fMRI)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
functional magnetic resonance imaging (fMRI)
Bình luận 0